Từ Ngữ Email Mà Mọi Marketer Cần Biết

Đăng ngày 01/01/2024 lúc: 14:4692 lượt xem
Từ Ngữ Email Mà Mọi Marketer Cần Biết

Email Terms Every Marketer Needs to Know

Một bài viết chia sẻ về các thuật ngữ liên quan đến email marketing. Bạn đã sẵn sàng cải thiện chiến lược email marketing của mình chưa? Hãy cùng Lý Hiếu điểm qua những thuật ngữ quan trọng mà mọi marketer cần biết nhé!

A/B Split Test

  • Kiểm tra hiệu quả của các yếu tố khác nhau trong email. Bạn có thể thử nghiệm hai tiêu đề, hai đoạn giới thiệu, hai lời kêu gọi hành động để xem yếu tố nào hoạt động tốt hơn.

Active Subscriber

  • Người nhận email mở email gửi từ bạn.

ALT Tags

  • Văn bản mô tả hình ảnh trong email, giúp người có khuyết tật thị giác hiểu được hình ảnh và giúp trang web xếp hạng đúng hình ảnh đó.

Attachment

  • Hình ảnh, tệp PDF hoặc tệp khác được thêm vào email mà người dùng mở để xem.

Attachment Open Rate

  • Số lượng người nhận email mở tệp đính kèm trong email chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Auto Follow up

  • Gửi email tự động cho người dùng sau khi họ thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như sau khi mua một sản phẩm.

Autoresponder

  • Gửi email tự động cho người dùng sau khi họ thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như đăng ký, nhấp vào liên kết trong email hoặc mua hàng.

Behavioral Email

  • Gửi email cho người dùng dựa trên hành vi của họ, ví dụ như họ đã mua một sản phẩm cụ thể hoặc họ đã truy cập vào một trang web nhất định.

Blacklist

  • Danh sách các người gửi email không được chấp nhận gửi email đến hộp thư đến vì uy tín xấu, chẳng hạn như spam hoặc gian lận.

Bounce Rate

  • Số lượng email không thể được gửi đến hộp thư đến (xem Thống kê hộp thư đến rộng và Thống kê hộp thư đến cứng).

Broadcast

  • Gửi email cho toàn bộ danh sách email của bạn, không giới hạn bởi các đối tượng cụ thể.

Call To Action

  • Hành động mà bạn yêu cầu người nhận email thực hiện, ví dụ như nhấp vào liên kết, mua sản phẩm, đăng ký hướng dẫn, v.v.

Campaign

  • Một email hoặc một loạt email được gửi cho khách hàng và khách hàng tiềm năng.

Canadian Anti-Spam Law, CASL

  • Đạo luật Canada được ban hành năm 2014 để bảo vệ người dùng khỏi email rác.
Đọc tiếp  Tăng Tỷ Lệ Mở Email Với AI: Bạn Cần Biết Những Gì!

CAN SPAM

  • Đạo luật Mỹ được ban hành năm 2003 nhằm giảm thiểu email rác từ email thương mại.

Cinemagraph

  • Video ngắn chỉ trong vài giây, lặp lại để tạo hiệu ứng chuyển động liên tục, còn được gọi là GIF.

Click

  • Tổng số lần mà một liên kết trong email được nhấp vào (không tính phần trăm và không bao gồm nút hủy đăng ký).

Click To Open Rate

  • Số lượng lượt nhấp vào duy nhất chia cho số lượt mở email duy nhất (tính bằng phần trăm).

Click Rate

  • Số lượng người nhận email đã nhấp vào một liên kết trong email chia cho tổng số người nhận (tính bằng phần trăm).

Cold email

  • Email được gửi tới người nhận chưa từng gửi hoặc tương tác trước đó.

Complain rate

  • Số lượng người nhận email đã đánh dấu email là thư rác chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Conversion Rate

  • Tỷ lệ người nhận email đã thực hiện hành động yêu cầu chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Deliverability

  • Mức độ mà một người gửi email có thể gửi email đến hộp thư đến người nhận.

Delivery rate

  • Số lượng email gửi được đến hộp thư đến của người nhận chia cho tổng số email đã gửi (tính bằng phần trăm).

Deploy

  • Gửi hoặc công bố một email hoặc chiến dịch email.

Drip Marketing

  • Tiếp thị tự động gửi cho người đăng ký một loạt email trong một khoảng thời gian nhất định.

DomainKeys Identified Mail, DKIM

  • Xác thực email cho phép người nhận email xác định người gửi email có phải là người gửi thực sự để tránh email rác và lừa đảo.

Double Opt-in

  • Gửi email xác nhận đến người đăng ký sau khi họ điền vào biểu mẫu đăng ký (lần đăng ký đầu tiên), yêu cầu họ xác nhận muốn nhận email từ người gửi (lần đăng ký thứ hai).

Dynamic Content

  • Nội dung cụ thể trong email thay đổi tùy thuộc vào người nhận, ví dụ như vị trí, khách hàng mới, khách hàng cũ, v.v.

Email Domain

  • Tên miền trang web từ đó email được gửi, hiển thị sau ký hiệu @ trong email.

Email Marketing

  • Sử dụng email chiến lược để quảng bá sản phẩm, dịch vụ, sự kiện, thương hiệu, v.v. tới người đã chọn nhận email từ doanh nghiệp.

Email Service Provider, ESP

  • Nền tảng lưu trữ email với danh sách đăng ký, luồng, chiến dịch, v.v.

Email Templates

  • Mẫu email được định nghĩa sẵn để sử dụng trong email, do nhà cung cấp dịch vụ email hoặc do doanh nghiệp tạo ra.

Email Queue

  • Số người đang chờ nhận email thực tế (xem Throttling).

Engage Tag

  • Một nhãn được thêm vào tài khoản của bất kỳ người nào chưa mở email trong vòng 90 ngày qua.

Forwards

  • Số lần người đăng ký chuyển tiếp email của bạn cho người khác.

Footer

  • Phần cuối email có thể chứa chính sách quyền riêng tư, thông tin pháp lý cần thiết (ví dụ cho chương trình liên kết), địa chỉ của doanh nghiệp, tùy chọn hủy đăng ký, v.v.

General Data Protection Regulation, GDPR

  • Quy định châu Âu về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người nhận email.

GIF

  • Video ngắn chỉ trong vài giây, lặp lại để tạo hiệu ứng chuyển động liên tục, còn được gọi là cinemagraph.

Gray email

  • Email mà người nhận đã đăng ký ban đầu, nhưng không mở nữa và cũng không đánh dấu là thư rác.

Hard bounce

  • Một email bị trả lại vì địa chỉ email của người nhận không còn tồn tại nữa.
Đọc tiếp  16 Mẹo quan trọng về Email Marketing: Tận dụng tối đa chiến dịch gửi thư thông báo của bạn

Header

  • Nội dung ở phần đầu email, thường là biểu trưng của công ty.

Honey Pot

  • Địa chỉ email được sử dụng để lừa spam gửi spam để họ bị đánh dấu và bị đưa vào danh sách đen.

Image blocking

  • Cài đặt để bật hoặc tắt hình ảnh trong email nhận được, do từng người nhận email đặt.

Inactive subscribers

  • Người đăng ký không mở email từ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, còn được gọi là người nhận email không tham gia.

List

  • Một nhóm liên hệ phù hợp với tiêu chí xác định bởi trạng thái tiếp thị, trạng thái mua hàng hoặc trạng thái thành viên.

List broker

  • Một chuyên gia email kết nối doanh nghiệp với danh sách lớn với những người tiếp thị email muốn tiếp thị đến danh sách đó.

List Churn

  • Số lượng người nhận email đã hủy đăng ký chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm), còn được gọi là Tỷ lệ hủy đăng ký.

List Fatigue

  • Một danh sách email với tỷ lệ tương tác giảm dần do gửi quá nhiều email quảng cáo hoặc quá nhiều email nói chung.

List Growth

  • Số lượng người đăng ký mới đã được thêm vào danh sách trong một khoảng thời gian nhất định, với sự xem xét về Mức độ hủy đăng ký/tỷ lệ hủy đăng ký.

List Hygiene

  • Làm sạch danh sách email bằng cách loại bỏ người đã hủy đăng ký, người nhận email không hoạt động và cập nhật thông tin cần thiết của danh sách.

Marketing Automation

  • Tự động hóa chuỗi email và funnel để gửi cho người đăng ký dựa trên hành vi trước đó của họ.

Mobile Open Rate

  • Số lượng người nhận email đã mở email trên thiết bị di động chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Multivariate Testing

  • Kiểm tra nhiều yếu tố cùng một lúc (ví dụ: tiêu đề và lời kêu gọi hành động) thay vì các yếu tố giống nhau (ví dụ: Tiêu đề A so với tiêu đề A trong thử nghiệm A/B).

Newsletter

  • Email được gửi theo lịch trình hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, v.v.

Open Rate

  • Số lượng người nhận email đã mở email chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Opt-in Box

  • Biểu mẫu trên trang web cho khách truy cập điền vào địa chỉ email của họ để trở thành người đăng ký.

Opt-out

  • Tùy chọn cho người nhận email ngừng nhận email từ người gửi, thường hiển thị ở cuối email như “hủy đăng ký” hoặc “từ chối nhận email”.

Personalized Email

  • Một email được tùy chỉnh cho từng người nhận dựa trên tên, sở thích, địa điểm, lịch sử giao dịch, v.v.

Plain Text

  • Một email không sử dụng mẫu và chỉ chứa văn bản và các liên kết chuyển tiếp đến trang web được chọn.

Preview Text

  • Văn bản của email hiển thị dưới dòng tiêu đề, cho người dùng xem nội dung trong email.

Privacy Policy

  • Chính sách thông tin về việc sử dụng thông tin của khách truy cập trang web và người đăng ký email mới.

Promotional Email

  • Email được gửi để quảng cáo nội dung mới, sản phẩm, dịch vụ, hợp tác, v.v.

Reply Rate

  • Số lượng người nhận email đã trả lời email chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Re-engage

  • Làm cho người nhận email không hoạt động trở thành người nhận email tích cực.

Responsive Design

  • Thiết kế email thay đổi dựa trên thiết bị mà email được mở trên (di động, máy tính để bàn, máy tính bảng, v.v.).
Đọc tiếp  Tỷ lệ nhấp-mở (CTOR) trong Email Marketing

Revenue Per Email Sent

  • Số tiền bạn đã kiếm được cho mỗi email đã gửi.

Scraping

  • Công cụ được sử dụng bởi robo spam để thu thập địa chỉ email mới từ trang web, hồ sơ xã hội, v.v.

Segmentation

  • Một phần của danh sách email được xác định dựa trên một quy tắc (hoặc một tập quy tắc) hạn chế cơ sở người đăng ký thành các nhóm có giá trị cao hơn được gọi là phân đoạn.

Single Opt-in

  • Người đăng ký mới chỉ cần xác nhận muốn được thêm vào danh sách một lần khi điền vào biểu mẫu đăng ký, không giống với Double Opt-in.

Soft Bounce

  • Một email bị trả lại vì địa chỉ email của người nhận có hộp thư đầy, máy chủ không hoạt động hoặc email hoặc nội dung của nó quá lớn.

Spam Folder

  • Thư mục trong hộp thư đến của người nhận nơi email được cho là thư rác bởi nhà cung cấp dịch vụ email và tự động được chuyển đến.

Subject Line

  • Văn bản trong email mà người dùng thấy dưới tên người gửi, cho họ biết nội dung của email.

Subscriber

  • Người đăng ký email để nhận email từ doanh nghiệp.

Subscriber Value

  • Giá trị của một người đăng ký cá nhân phụ thuộc vào mức độ hoạt động của họ, hành vi mua hàng, việc giới thiệu người đăng ký mới, v.v.

Targeting

  • Chỉ định các phân đoạn của danh sách email cho một sản phẩm, khuyến mãi, dịch vụ, chiến dịch cụ thể.

Thank You Page

  • Trang web mà người đăng ký mới được chuyển đến sau khi họ đăng ký để trở thành người đăng ký.

Throttling

  • Gửi email cho một danh sách lớn theo từng đợt nhỏ để cải thiện tỷ lệ gửi thành công.

Transactional Email

  • Email nhận được từ khách hàng vừa mua một sản phẩm, dịch vụ, v.v.

Triggered Emails

  • Gửi email cho người đăng ký dựa trên hành động cụ thể hoặc hành vi cụ thể, được tự động và lên lịch trong một chuỗi.

Total Open Rate

  • Số lượng người nhận email đã mở email chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm).

Unengaged

  • Người nhận email không mở email từ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, còn được gọi là người nhận email không hoạt động.

Unique Clicks

  • Số lương người đăng ký duy nhất đã nhấp vào các liên kết trong email, không tính số lần người đăng ký nhấp vào liên kết nhiều lần.

Unique Open Rate

  • Số lượng người nhận email đã mở email chia cho tổng số người nhận, không tính số lần người nhận mở email nhiều hơn một lần.

Unsubscribe Rate

  • Số lượng người nhận email đã hủy đăng ký chia cho tổng số người nhận email (tính bằng phần trăm), còn được gọi là Tỷ lệ hủy đăng ký.

Welcome Email

  • Email đầu tiên mà người đăng ký mới nhận sau khi được thêm vào danh sách (đây là một email tự động).

White List

  • Khi người nhận lấy email và đặt nó trong hộp thư đến từ thư mục thư rác hoặc di chuyển nó đến thư mục khác, cho thấy nhà cung cấp dịch vụ email rằng họ muốn email này được gửi vào hộp thư đến của họ.

Bạn đã sẵn sàng cải thiện chiến lược email marketing của mình chưa? Bạn hiểu rõ ngôn ngữ email ngay bây giờ, và khám phá tất cả những gì email marketing có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn. ——————————————————
Để biết thêm thông tin về các chiến lược từ Lý Hiếu, hãy truy cập Lý Hiếu.

Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ tư vấn về email marketing, cài đặt phần mềm email marketing, và hệ thống bán hàng tự động, hãy gọi ngay cho chúng tôi 0938.189.299 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!